ĐĂNG TIN
logo
Online:
Visits:
Stories:
Profile image
Tác giả: hoctienganh.info
Trang tin cá nhân | Bài đã đăng
Lượt xem

Hiện tại:
1h trước:
24h trước:
Tổng số:
Từ vựng Tiếng Anh về hình học
Tuesday, November 4, 2014 10:03
% of readers think this story is Fact. Add your two cents.


TỪ VỰNG VỀ HÌNH HỌCÔn luyện

1. square – hình vuông

a. side – cạnh

2. rectangle – hình chữ nhật

a. length – chiều dài

b. width – chiều rộng

c. diagonal – đường chéo

3. right triangle – tam giác vuông

a. apex – đỉnh

b. right angle – góc vuông/góc 90 độ

c. base – đáy

d. hypotenuse – cạnh huyền

4. isosceles triangle – tam giác cân

a. acute angle – góc nhọn

b. obtuse angle – góc tù

5. circle – hình tròn

a. center – tâm vòng tròn

b. radius – bán kính

c. diameter – đường kính

d. circumference – đường tròn

6. ellipse/oval – hình e-líp/hình bầu dục

7. cube – hình lập phương

8. cylinder – hình trụ

9. sphere – hình cầu

10. cone – hình nón

The post Từ vựng Tiếng Anh về hình học appeared first on Học Tiếng Anh online miễn phí.

Tin nổi bật trong ngày
Tin mới nhất

Register

Newsletter

Email this story

If you really want to ban this commenter, please write down the reason:

If you really want to disable all recommended stories, click on OK button. After that, you will be redirect to your options page.