ĐĂNG TIN
logo
Online:
Visits:
Stories:
Profile image
Tác giả: hoctienganh.info
Trang tin cá nhân | Bài đã đăng
Lượt xem

Hiện tại:
1h trước:
24h trước:
Tổng số:
Từ vựng Tiếng Anh về các động tác của cơ thể
Tuesday, July 22, 2014 8:15
% of readers think this story is Fact. Add your two cents.


Hãy cùng hoctienganh.info học từ vựng về các động tác của cơ thể nhé. Đây là các hành động mà mỗi chúng ta thường làm hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa Tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết đúng không nào.

tu-vung-tieng-anh-dong-tac-co-the

Từ vựng về các động tác cơ thểÔn luyện từ vựng

1. Knod your head -- Gật đầu

2. Shake your head — Lắc đầu

3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.

4. Roll your eyes — Đảo mắt

5. Blink your eyes — Nháy mắt

6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày

7. Blow nose — Hỉ mũi

8. Stick out your tongue — Lè lưỡi

10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng

11. Shrug your shoulders — Nhướn vai

12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)

13. Cross your arms -- Khoanh tay.

14. Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)

15. Give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)

16. Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)

The post Từ vựng Tiếng Anh về các động tác của cơ thể appeared first on Học Tiếng Anh online miễn phí.

Tin nổi bật trong ngày
Tin mới nhất

Register

Newsletter

Email this story

If you really want to ban this commenter, please write down the reason:

If you really want to disable all recommended stories, click on OK button. After that, you will be redirect to your options page.