ĐĂNG TIN
logo
Online:
Visits:
Stories:
Profile image
Tác giả: hoctienganh.info
Trang tin cá nhân | Bài đã đăng
Lượt xem

Hiện tại:
1h trước:
24h trước:
Tổng số:
Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình
Friday, July 18, 2014 10:27
% of readers think this story is Fact. Add your two cents.


Trong ngôi nhà thân thiết của mỗi chúng ta, có rất nhiều các vật dụng được sử dụng hàng ngày, nó gắn liền với cuộc sống của chúng ta như những người bạn. Thế nhưng bạn đã biết tên gọi của chúng bằng Tiếng Anh là gì ko? Hãy cùng HocTiengAnh.info học các từ vựng về các vật dụng này nhé !

tu-vung-vat-dung-trong-nha

Từ vựng vật dụng trong gia đìnhÔn luyện từ vựng

Bed: /bed/–>cái giường ngủ
Fan: /fæn/ –>cái quạt
Clock: /klɒk/ –>đồng hồ
Chair: /tʃeə/ –>cái ghế
Bookshelf: /’bukʃelf/ –>giá sách
Picture: /’piktʃə/ –>bức tranh
Close: /kləʊs/ –>tủ búp bê
Wardrobe: /kləʊs/ –>tủ quần áo
Pillow: /kləʊs/ –>chiếc gối
Blanket: /’blæɳkit/ –>chăn, mền
Computer: /kəmˈpjuːtə/ –>máy tính
Bin: /bɪn/ –>thùng rác
Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –>ti vi
Telephone: /’telifoun/ –>điện thoại bàn
Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –>điều hoà
Toilet : /’tɔilit/ –>bồn cầu
Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –>máy giặt
Dryer: /’draiə/ –>máy sấy
Sink: /siɳk/ –>bồn rửa tay
Shower: /’ʃouə/ –>vòi hoa sen
Tub: /tʌb/ –>bồn tắm
Toothpaste: /’tu:θpeist/ –>kem đánh răng
Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –>bàn chải đánh răng
Mirror: /’mirə/ –>cái gương
Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –>giấy vệ sinh
Razor : /’reizə/ –>dao cạo râu
Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –>khăn mặt
Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –>móc treo
Shampoo: /ʃæm’pu:/ –>dầu gội
Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả
Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –>sữa tắm
Table : /ˈteɪb(ə)l/ –>bàn
Bench:  /bentʃ/ –>ghế bành
Sofa: /’soufə/ –>ghế sô-fa
Vase: /vɑ:z/ –>lọ hoa
Flower: /flower/ –>hoa
Stove: /stouv/ –>máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker: /gas ‘kukə/ –>bếp ga
Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –>tủ lạnh
Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –>nồi cơm điện
Dishwasher :/’diʃ,wɔʃə/ –>máy rửa bát, đĩa
Timetable :/’taim,teibl/ –>thời khóa biểu
Calendar :/ˈkalɪndə/ –>lịch
Comb: /koum/ –>cái lược
Price bowls: //prʌɪs bəʊls/ –>giá bát
Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –>quần áo
Lights :/’laits/ –>đèn
Cup :/kʌp/ –>cốc
Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –>rèm cửa
Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –>màn
Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –>bình nước
Screen: /skri:n/ –>màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress: /’mætris/ –>nệm
Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường
Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –>khăn mùi soa
Handbag: /’hændbæg/  –>túi xách
Clip: /klɪp/ –>kẹp
Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ
Scissors: /’sizəz/ –>kéo
Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –>Ri-đô
knife: /nʌɪf/ –>con dao

The post Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình appeared first on Học Tiếng Anh online miễn phí.

Tin nổi bật trong ngày
Tin mới nhất

Register

Newsletter

Email this story

If you really want to ban this commenter, please write down the reason:

If you really want to disable all recommended stories, click on OK button. After that, you will be redirect to your options page.